|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cùng lúc
| en même temps; concurremment; de front; simultanément | | | Äến cùng lúc | | arriver en même temps | | | Là m cùng lúc hai việc | | faire concurremment deux besognes; mener de front deux affaires | | | Xảy ra cùng lúc | | se produire simutanément |
|
|
|
|